Živanice, Pardubice
Huyện | Pardubice |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0532 576051 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Živanice, Pardubice
Huyện | Pardubice |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0532 576051 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
Živanice, PardubiceLiên quan
Živanice, PardubiceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Živanice, Pardubice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...